Rìu | Axe
Giới thiệu các loại Rìu - Axe
Hình ảnh | Loại Rìu | Lv. Quái vật | Lv. Quái vật rớt Exl | Tốc độ đánh | Nhân vật |
Rìu nhỏ (Small Axe) |
1 | 26 | 20 | Dark Knight, Dark Wizard, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord, Summoner, Grow Lancer | |
Rìu Nhẹ (Hand Axe) |
4 | 29 | 30 | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord, Summoner, Grow Lancer | |
Rìu Hai Lưỡi (Double Axe) |
14 | 39 | 20 | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord | |
Rìu Thợ Săn (Tomahawk) |
18 | 43 | 30 | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord | |
Rìu Tiên Nữ (Elven Axe) |
26 | 51 | 40 | Elf, Magic Gladiator, Summoner | |
Rìu Chiến (Battle Axe) |
30 | 55 | 20 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Rìu Lưỡi Bạc (Nikkea Axe) |
34 | 59 | 30 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Rìu Lưỡi Vàng (Larkan Axe) |
46 | 71 | 25 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Rìu Bán Nguyệt (Crescent Axe) |
54 | 79 | 30 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Rìu Hoả Long (Chaos Dragon Axe) |
- | - | 35 | Dark Knight, Magic Gladiator |