Thương | Spear
Giới thiệu các loại Thương - Spears
Hình ảnh | Tên Thương | Lv. Quái vật | Lv. Quái vật rớt Exl | Tốc độ đánh | Nhân vật |
Giáo Hai Lưỡi (Double Poleaxe) |
13 | 38 | 30 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Đại Long Đao (Dragon Lance) |
15 | 40 | 30 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Kích (Halberd) |
19 | 44 | 30 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Giáo (Spear) |
23 | 48 | 30 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Đinh Ba (Great Trident) |
29 | 54 | 25 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Kích Hai Đầu (Berdish) |
37 | 62 | 30 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Giáo Ánh Sáng (Light Spear) |
42 | 67 | 25 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Xà Giáo (Serpent Spear) |
46 | 71 | 20 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Lưỡi Hái (Great Scythe) | 54 | 88 | 25 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Lưỡi Hái Tử Thần (Bill of Balrog) | 63 | 88 | 25 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Đại Long Đao (Dragon Spear) | 92 | - | 35 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Brova | - | - | 40 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Peer Magmus | - | - | 35 | Blade Master |