Chiến Binh | Dark Knight
Chiến Binh - Dark Knight
Suốt thời hoàng kim của mình, từng thế hệ Chiến Binh đã chiến đấu để bảo vệ cho những dân tộc của MU. Nhưng thời gian đó đã trôi qua rất lâu rồi. Những cuộc chiến đã làm cho họ mệt mỏi và dần xa rời sứ mệnh. Một số thì lang thang khắp nơi để tự rèn luyện kỹ năng của mình trở nên tuyệt đỉnh, trong khi một số khác vẫn tiếp tục và cố gắng mang lại công lý cho mọi người. Nhưng một điều chắc chắn, Chiến Binh sẽ luôn lao vào các cuộc chiến sinh tử.
Chiến Binh là hiện thân của sức mạnh và quyền lực. Trong những trận đánh càn, họ có thể giết chết những dòng nhân vật khác ngay khi đã bị thương rất nặng. Nhờ khả năng sống còn tuyệt vời, Chiến Binh có khả năng mạo hiểm một mình mà không hề gặp bất kỳ khó khăn nào. Anh ta có thể mang trên người những loại giáp trụ khác nhau, sử dụng những loại vũ khí khác nhau như Gươm, Búa hay Giáo. Kỹ năng của Chiến Binh không tốn quá nhiều năng lượng. Vì thế Chiến Binh thường là sự lựa chọn của những người mới chơi. Thêm vào đó, Chiến Binh sẽ có thêm kỹ năng đặc biệt khi cưỡi trên Quái điểu.
Dark Knight |
Blade Knight |
Blade Master |
3 lớp nhân vật làm nền tảng chính của lục địa Mu là Dark Knight, Blade Knight và Blade Master
Điểm thưởng khi lên Level | Strength Bắt Đầu | Agility Bắt Đầu | Vitality Bắt Đầu | Energy Bắt Đầu | Máu / HP |
5 | 28 | 20 | 25 | 10 | 110 |
Mana | AG | SD | Máu khi lên Level | Mana khi lên Level | SD khi lên Level |
20 | 25 | 100 | 2 | 0.5 | 1 |
Cách tính điểm Chiến Binh | Cách Tính Điểm |
Sức sát thương cao nhất | (Sức mạnh ÷ 4) + Max Dame vũ khí |
Sức sát thương nhỏ nhất | (Sức mạnh ÷ 8) + Min Dame vũ khí |
Khả năng tấn công | (Cấp độ * 5) + (Nhanh nhẹn * 1.5) + (Sức mạnh ÷ 4) |
Sức chống đỡ | (Nhanh nhẹn ÷ 3) + Toàn bộ sức chống đỡ của bộ giáp và khiên |
Khả năng tránh đòn | (Nhanh nhẹn ÷ 3) + Khả năng tránh đòn của bộ giáp và khiên |
Sức mạnh kỹ năng | Buff tăng lượng máu: (12 + (Nội lực ÷ 100) + (Năng lượng ÷ 20))% + (Số người party - 1)% |
♦ Kỹ Năng (Skills) của Chiến Binh
-
Tuyệt chiêu
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Phòng Thủ |
- | 30 | Làm giảm 50% sức sát thương | Tuyệt chiêu của Khiên | ||
Bằng cách đưa mình vào trạng thái phòng thủ, một Chiến Binh có thể giảm bớt 50% sức công phá của kẻ địch. Nó rất hữu dụng khi bị vây hãm bởi những kẻ địch gây nhiều sát thương cho người chơi | ||||||
Chém Xuống |
- | 10 | Sức sát thương x2 | Tuyệt chiêu của Khí | ||
Một vết cắt từ trên xuống gây sát thương gấp hai lần các kiểu tấn công khác của Chiến Binh bởi vì anh ta sử dụng sự uyển chuyển của cơ thể để tăng sức đánh cho đòn tấn công. | ||||||
Chém Xoay Ngang |
- | 9 | Sức sát thương x2 | Tuyệt chiêu của Khí | ||
Rất nhiều Chiến Binh có thể sử dụng Tuyệt chiêu này. Quay người với một thanh gươm gây nên những vết thương nặng cho đối thủ và tăng tốc độ đánh. | ||||||
Đâm (Lunge) |
- | 9 | Sức sát thương x2 | Tuyệt chiêu của Khí | ||
Tuyệt chiêu này đâm xuyên sâu vào giáp trụ và gây tổn thương chí mạng cho đối phương. | ||||||
Chém Xoáy Lên |
- | 10 | Sức sát thương x2 | Tuyệt chiêu của Khí | ||
Nhảy bổ vào mục tiêu chém ngược từ dưới lên trên. Khác với vẽ đơn giản của chiêu thức. Tuyệt chiêu này đòi hỏi phải bỏ nhiều công sức để tập thành thạo. |
||||||
Chém Ánh Sáng |
- | 10 | Sức sát thương x2 | Tuyệt chiêu của Khí | ||
Để thi triển được tuyệt chiêu này Chiến Binh phải sử dụng Đao Lớn. Chiến Binh sẽ thực hiện đường kiếm chém từ dưới lên và một đường kiếm từ trên xuống quái vật. Quái vật khi bị tấn công bằng tuyệt kỹ này sẽ chịu sát thương gấp hai lần. |
-
Ngọc Tuyệt Chiêu (Orb Skills)
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Phun lửa | Cưỡi Quái Điểu | 25 | 20 | Tuyệt chiêu của Quái Điểu | ||
Tuyệt chiêu này chỉ có thể sử dụng khi cưỡi Quái Điểu | ||||||
Đâm Xoáy (Impale) |
Cưỡi Kỳ lân hoặc Quái Điểu, dùng giáo và cấp độ 28 | 0 | 3 | Tuyệt chiêu từ ngọc | ||
Tuyệt chiêu này chỉ có thể sử dụng khi cưỡi Kỳ lân hoặc Quái điểu và dùng Giáo | ||||||
Chém Xoáy (Twisting Slash) |
Cấp độ 28 | 10 | 10 | Tuyệt chiêu từ ngọc | ||
Một kỹ thuật cho phép các hiệp sĩ xoay vòng vũ khí xung quanh người anh ta để tấn công những mục tiêu lân cận. | ||||||
Tăng Lượng Máu (Greater Fortitude) |
Cấp độ 120 | 22 | 25 | Tuyệt chiêu từ ngọc | ||
Tuyệt chiêu này cho phép các hiệp sĩ triệu hồi sức mạnh của thần Inner cho anh ta thêm sức khoẻ trong trận chiến. | ||||||
Đâm Gió (Death Stab) |
Hiệp Sĩ và cấp độ 160 | 15 | 20 | Tuyệt chiêu từ ngọc | ||
Tương tự như đâm, nhưng có sức tàn phá khủng khiếp hơn bằng cách bắn ra những luồng gió vào kẻ thù | ||||||
Địa Chấn (Rageful Blow) |
Hiệp Sĩ và cấp độ 170 | 25 | 35 | Tuyệt chiêu từ ngọc | ||
Tất cả mục tiêu nằm trong phạm vi tấn công sẽ bị ngọn lửa xuất hiện từ các vết nứt thiêu đốt. | ||||||
Tuyệt Chiêu Liên Hoàn (Combo) | Hoàn thành nhiệm vụ Ngọc Cổ | - | - | Tuyệt chiêu liên hoàn | ||
Hiệp Sĩ phải thi triển 3 tuyệt chiêu có thuộc tính combo liên tiếp thì Tuyệt chiêu liên hoàn mới xuất hiện ngẫn nhiên và tấn công lên mục tiêu. |
-
Tuyệt chiêu Công thành
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Vầng Trăng Khuyết (Crescent Moon Slash) |
Hiệp Sĩ | 22 | 15 | Tuyệt chiêu Công thành | ||
Một luồng năng lượng cực mạnh tạo thành hình cánh cung và đánh thẳng vào đối phương. |
Công thức tính:
- Combo Skill: Sát thương đầu tiên của Skill + ((Sức mạnh + Nhanh nhẹn + Năng lượng) / 2) (0.97 ~ Season 9)
- Combo Skill: ((Sức mạnh * 1.5) + Nhanh nhẹn + Năng lượng)) + Sát thương của kỹ năng cuối cùng được sử dụng (Season 9 ~ Season X)
- Swell Life: (12 + (Năng lượng / 20) + (Sức chịu đựng / 100) + (Số lượng thành viên của Nhóm - 1)) = [%]
Lưu ý phiên bản khác:
- Season 9: Bạn có thể nhận thêm 30% Sức mạnh Tấn công nếu bạn sử dụng 2 vũ khí bằng nhau bằng một tay.
Thí dụ:
Xương kiếm + Kiếm sét = + 10% Sức tấn công
Kiếm sét + Kiếm sét = + 30% Sức tấn công
- Season 12 Eps 2: Tốc độ tấn công tối đa của Hiệp sĩ bóng đêm bị hạn chế
Thí dụ:
Giới hạn tốc độ tấn công trước = 0
Giới hạn tốc độ tấn công hiện tại = 288
♦ Những loại Cánh sử dụng cho Dark Knight
Wing of Satan | Wing of Dragon | Wing of Chaos |
Được sử dụng bởi Knight Blade | Được sử dụng bởi Knight Blade | Được sử dụng bởi Knight Blade |
Yêu cầu Lv. 180 | Yêu cầu Lv. 215 | Yêu cầu Lv. 290 |
Hướng dẫn ép Wing of Satan | Hướng dẫn ép Wing of Dragon | Hướng dẫn ép Wing of Chaos |
Wing of Storm | Wing of Flame God |
Được sử dụng bởi Blade Master | Được sử dụng bởi Dragon Knight |
Yêu cầu Lv Master | Yêu cầu Lv. 800 |
Hướng dẫn ép Wing of Storm | Hướng dẫn ép Wing of Flame God |