Tiên Nữ | Elf
Tiên Nữ - Fairy Elf
Tiên Nữ của vùng Noria là nhân vật thuộc những dòng tộc cổ xưa. Họ cho rằng họ là dòng tộc đầu tiên của MU trước cả con người và yêu tinh. Một Tiên Nữ ở Noria đã truyền lại rằng họ có một vẻ đẹp huyền ảo và duyên dáng. Tuy họ có vẻ tránh né những trận chiến nhưng không thể nói rằng họ nhút nhát. Các Tiên Nữ đã dạy cho con người những kỹ năng dùng cung điệu nghệ. Không ai có thể chiến thắng Tiên Nữ trong một trận chiến bằng cung. Những Tiên Nữ của Noria cũng có những giao ước với các dòng tộc khác và những hiệp ước đó đã cuốn họ vào các cuộc chiến.
Những khả năng của Tiên Nữ là một phần không thể thiếu trong một nhóm. Năng lượng của Tiên Nữ có thể hỗ trợ phép thuật như tăng sức chống đỡ, tăng sức mạnh hay phục hồi sức khỏe và họ có thể triệu hồi các quái thú trong các trận chiến. Sức mạnh Tiên Nữ làm sửng sốt các chiến binh tầm xa, họ tấn công rất nhanh và khả năng tránh đòn cao là các Tiên nữ dòng này trở nên những tay đánh “giáp lá cà” tuyệt vời.
Có 4 lớp nhân vật tiêu biểu cho chủng tộc Elf là Fairy Elf (Tiên nữ), Muse Elf (Thánh nữ), High Elf (Thiên nữ) và Noble Elf.
Điểm thưởng khi lên Level | Strength Bắt Đầu | Agility Bắt Đầu | Vitality Bắt Đầu | Energy Bắt Đầu | Máu / HP |
5 | 22 | 25 | 20 | 15 | 80 |
Mana | AG | SD | Máu khi lên Level | Mana khi lên Level | SD khi lên Level |
30 | 20 | 99 | 1 | 1 | 0.5 |
Cách tính điểm Tiên Nữ | Cách Tính Điểm |
Sức sát thương cao nhất |
Được trang bị Gươm/Búa Các vũ khí/Giáo/Rìu : Được trang bị Cung, Nõ: (Nhanh nhẹn ÷ 4) |
Sức sát thương nhỏ nhất |
Được trang bị Gươm/Búa Các vũ khí/Giáo/Rìu : Được trang bị Cung, Nỏ : (Nhanh nhẹn ÷ 8) |
Khả năng tấn công | (Cấp độ * 5) + (Nhanh nhẹn * 1.5) + (Sức mạnh ÷ 4) |
Sức chống đỡ | (Nhanh nhẹn ÷ 5) + Toàn bộ sức chống đỡ của bộ giáp và khiên |
Khả năng tránh đòn | (Nhanh nhẹn ÷ 10) + Toàn bộ sức chống đỡ của bộ giáp và khiên |
Sức sát thương khi dùng kỹ năng bắn phối hợp | Giống như sức sát thương bình thường |
Sức mạnh kỹ năng |
Buff phục hồi máu : (Năng lượng ÷ 5) + 5 |
♦ Kỹ Năng (Skills) của Tiên Nữ
-
Tuyệt chiêu
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Phục hồi máu (Heal) | 52 | 20 | 0 | Tuyệt chiêu từ ngọc | ||
Tiên Nữ có thể sử dụng năng lượng của cô ấy để cứu thương cho bản thân cô ta hoặc thành viên trong nhóm. | ||||||
Tăng phòng thủ (Greater Defense) | 72 | 30 | 0 | Tuyệt chiêu từ ngọc | ||
Tiên Nữ có thể tăng sức chống đỡ cho mục tiêu mà cô ta muốn. Sức chống đỡ được tăng thêm tuỳ thuộc vào mức năng lượng của cô ta. | ||||||
Tăng tấn công (Greater Damage) | 92 | 40 | 0 | Tuyệt chiêu từ ngọc | ||
Tiên Nữ có thể tăng sức chống đỡ cho mục tiêu mà cô ta muốn. Sức chống đỡ được tăng thêm tuỳ thuộc vào mức năng lượng của cô ta. | ||||||
Triệu hồi yêu tinh (Summon Goblin) | 30 | 40 | 0 | Tuyệt chiêu từ ngọc | ||
Yêu tinh sẽ được triệu hồi và chiến đấu bên bạn. | ||||||
Triệu hồi người đá (Summon Stone Golem) | 130 | 160 | 0 | Tuyệt chiêu từ ngọc | ||
Người Đá sẽ được triệu hồi và chiến đấu bên bạn. | ||||||
Triệu hồi sát thủ (Summon Assassin) | 90 | 110 | 0 | Tuyệt chiêu từ ngọc |
Dã Nhân Vương sẽ được triệu hồi và chiến đấu bên bạn. | ||||||
Triệu hồi quái vật 1 sừng (Summon Bali) | 210 | 250 | 0 | Tuyệt chiêu từ ngọc |
Quái vật 1 xừng được triệu hồi và chiến đấu bên bạn | ||||||
Triệu hồi chiến binh(Summon Soilider) | 300 | 350 | 0 | Tuyệt chiêu từ ngọc | ||
Chiến binh sẽ được triệu hồi và chiến đấu bên bạn. | ||||||
Triệu hồi kiếm sĩ ma (Summon Dark Knight) | 170 | 200 | 0 | Tuyệt chiêu từ ngọc |
Kiếm sĩ ma sẽ được triệu hồi và chiến đấu bên bạn. | ||||||
Tấn công liên hoàn (Triple Shot) | - | 5 | 3 | Tuyệt chiêu của vũ khí |
Xuyên tâm tiễn (Penetration) | 130 | 7 | 10 | Tuyệt chiêu từ ngọc | ||
Kỹ năng này cho phép Tiên Nữ bắn mũi tên với lực cực mạnh đến nỗi xuyên qua cả mục tiêu. | ||||||
Mũi tên băng (Ice Arrow) | 646 | 10 | 28 | Tuyệt chiêu từ ngọc |
Kỹ năng này bắn ra một mũi tên bằng băng, nó có thể làm cho đối phương bị đông cứng vài giây. | ||||||
Liên hoàn tiễn (Multi-Shot) | - | - | - | |||
Với 5 mũi tên bắn ra có thể xuyên qua đối thủ gây thiệt hại nhiều mục tiêu cùng một lúc. | ||||||
Hồi phục SD (Recovery) | - | - | - | |||
Hồi phục SD của nhân vật. |
♦ Kỹ Năng Công Thành
Tên | Hình | Skills | Yêu Cầu | Mana | Sức sát thương | Loại |
Mũi Tên Thiên Đường (Starfall) | Thánh Nữ | 22 | 15 | Tuyệt chiêu Công thành | ||
Mũi tên được bắn ra sẽ bất ngờ tấn công đối phương từ trên cao xuống. |
Công thức
- Heal: (Năng lượng ÷ 5) + 5
- Greater Defense: (Năng lượng ÷ 8) + 2
- Greater Damage: (Năng lượng ÷ 7) + 3
Lưu ý những thay đổi:
- Season 12 Eps 2: Tốc độ tấn công tối đa của Fairy Elf bị hạn chế
Thí dụ:
Giới hạn tốc độ tấn công trước = 0
Giới hạn tốc độ tấn công hiện tại = 275
♦ Những loại cánh được sử dụng bởi Elf
Elven Wings | Wing of Spirit | Wing of Life |
Muse Elf | Muse Elf | Muse Elf |
Yêu cầu cấp độ 180 | Yêu cầu cấp độ 215 | Yêu cầu cấp độ 290 |
Hướng dẫn ép Elven Wings | Hướng dẫn ép Wing of Spirit | Hướng dẫn ép Wing of Life |
Wing of Illusion | Wing of Celestial Body | |
High Elf | El Noble Elf | |
Yêu cầu cấp độ Master | Yêu cầu cấp độ 800 | |
Hướng dẫn ép Wing of Illusion | Hướng dẫn ép Wing of Celestial Body |